中文 Trung Quốc
競技動物
竞技动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động vật được sử dụng trong máu thể thao
競技動物 竞技动物 phát âm tiếng Việt:
[jing4 ji4 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
animals used in blood sports
競技場 竞技场
競技性 竞技性
競渡 竞渡
競爭力 竞争力
競爭和聚合 竞争和聚合
競爭性 竞争性