中文 Trung Quốc
競技
竞技
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cạnh tranh của kỹ năng (ví dụ như thể thao)
giải đấu điền kinh
競技 竞技 phát âm tiếng Việt:
[jing4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
competition of skill (e.g. sports)
athletics tournament
競技動物 竞技动物
競技場 竞技场
競技性 竞技性
競爭 竞争
競爭力 竞争力
競爭和聚合 竞争和聚合