中文 Trung Quốc- 競渡
- 竞渡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chèo thuyền cạnh tranh
- đua thuyền
- bơi lội cạnh tranh (ví dụ: để qua sông hay hồ)
競渡 竞渡 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- rowing competition
- boat race
- swimming competition (e.g. to cross river or lake)