中文 Trung Quốc
端點
端点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt đầu từ điểm hoặc kết thúc điểm (trong câu chuyện vv)
điểm kết thúc (toán học)
端點 端点 phát âm tiếng Việt:
[duan1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
starting point or ending point (in stories etc)
end point (math)
競 竞
競價 竞价
競技 竞技
競技場 竞技场
競技性 竞技性
競渡 竞渡