中文 Trung Quốc
端飯
端饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phục vụ (thực phẩm)
端飯 端饭 phát âm tiếng Việt:
[duan1 fan4]
Giải thích tiếng Anh
to serve (food)
端點 端点
競 竞
競價 竞价
競技動物 竞技动物
競技場 竞技场
競技性 竞技性