中文 Trung Quốc
端粒脢
端粒脢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
telomerase
端粒脢 端粒脢 phát âm tiếng Việt:
[duan1 li4 mei2]
Giải thích tiếng Anh
telomerase
端系統 端系统
端緒 端绪
端線 端线
端菜 端菜
端詳 端详
端詳 端详