中文 Trung Quốc
端線
端线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
endline (trong thể thao)
bên lề
ranh giới
端線 端线 phát âm tiếng Việt:
[duan1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
endline (in sports)
sideline
boundary
端莊 端庄
端菜 端菜
端詳 端详
端賴 端赖
端陽節 端阳节
端面 端面