中文 Trung Quốc
端緒
端绪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt đầu và phát triển
chủ đề (của một câu chuyện)
phác thảo chung
đầu mối
端緒 端绪 phát âm tiếng Việt:
[duan1 xu4]
Giải thích tiếng Anh
start and development
thread (of a story)
general outline
clue
端線 端线
端莊 端庄
端菜 端菜
端詳 端详
端賴 端赖
端陽節 端阳节