中文 Trung Quốc
端詳
端详
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ chi tiết
đầy đủ cụ thể
端詳 端详 phát âm tiếng Việt:
[duan1 xiang2]
Giải thích tiếng Anh
full details
full particulars
端詳 端详
端賴 端赖
端陽節 端阳节
端飯 端饭
端點 端点
競 竞