中文 Trung Quốc
端粒
端粒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
telomere, một nắp bảo vệ DNA trên một nhiễm sắc thể
端粒 端粒 phát âm tiếng Việt:
[duan1 li4]
Giải thích tiếng Anh
telomere, a protective DNA cap on a chromosome
端粒脢 端粒脢
端系統 端系统
端緒 端绪
端莊 端庄
端菜 端菜
端詳 端详