中文 Trung Quốc
端架子
端架子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa vào phát sóng
端架子 端架子 phát âm tiếng Việt:
[duan1 jia4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to put on airs
端正 端正
端然 端然
端的 端的
端站 端站
端粒 端粒
端粒脢 端粒脢