中文 Trung Quốc
端然
端然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng đứng
cuối cùng
bất ngờ
端然 端然 phát âm tiếng Việt:
[duan1 ran2]
Giải thích tiếng Anh
upright
finally
unexpectedly
端的 端的
端硯 端砚
端站 端站
端粒脢 端粒脢
端系統 端系统
端緒 端绪