中文 Trung Quốc
童山濯濯
童山濯濯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những đồi
(hình) hói đầu
童山濯濯 童山濯濯 phát âm tiếng Việt:
[tong2 shan1 zhuo2 zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
treeless hill
(fig.) bald head
童工 童工
童年 童年
童床 童床
童星 童星
童生 童生
童男 童男