中文 Trung Quốc
童工
童工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lao động trẻ em
童工 童工 phát âm tiếng Việt:
[tong2 gong1]
Giải thích tiếng Anh
child labor
童年 童年
童床 童床
童心 童心
童生 童生
童男 童男
童真 童真