中文 Trung Quốc
竡
竡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hectoliter (cũ)
竡 竡 phát âm tiếng Việt:
[bai3]
Giải thích tiếng Anh
hectoliter (old)
竢 俟
竣 竣
竣工 竣工
童 童
童乩 童乩
童便 童便