中文 Trung Quốc
竣
竣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn thành
kết thúc
竣 竣 phát âm tiếng Việt:
[jun4]
Giải thích tiếng Anh
complete
finish
竣工 竣工
童 童
童 童
童便 童便
童兒 童儿
童叟無欺 童叟无欺