中文 Trung Quốc
童乩
童乩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương tiện giao tiếp với người chết (đạo giáo)
童乩 童乩 phát âm tiếng Việt:
[tong2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
medium who communicates with the dead (Daoism)
童便 童便
童兒 童儿
童叟無欺 童叟无欺
童子 童子
童子尿 童子尿
童子軍 童子军