中文 Trung Quốc
童便
童便
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước tiểu của các bé trai dưới 12, được sử dụng như y học (TCM)
童便 童便 phát âm tiếng Việt:
[tong2 bian4]
Giải thích tiếng Anh
urine of boys under 12, used as medicine (TCM)
童兒 童儿
童叟無欺 童叟无欺
童女 童女
童子尿 童子尿
童子軍 童子军
童子軍 童子军