中文 Trung Quốc
立體異構體
立体异构体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stereoisomer (hóa học)
立體異構體 立体异构体 phát âm tiếng Việt:
[li4 ti3 yi4 gou4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
stereoisomer (chemistry)
立體聲 立体声
立體角 立体角
立體電影院 立体电影院
竑 竑
站 站
站不住腳 站不住脚