中文 Trung Quốc
立體照片
立体照片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ảnh ba chiều
立體照片 立体照片 phát âm tiếng Việt:
[li4 ti3 zhao4 pian4]
Giải thích tiếng Anh
three-dimensional photo
立體異構 立体异构
立體異構體 立体异构体
立體聲 立体声
立體電影院 立体电影院
立魚 立鱼
竑 竑