中文 Trung Quốc
立法委員
立法委员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành viên của lập pháp viện (Đài Loan)
立法委員 立法委员 phát âm tiếng Việt:
[li4 fa3 wei3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
member of the Legislative Yuan (Taiwan)
立法委員會 立法委员会
立法會 立法会
立法機關 立法机关
立百病毒 立百病毒
立秋 立秋
立竿見影 立竿见影