中文 Trung Quốc
立正
立正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng thẳng
chú ý! (để quân đội)
立正 立正 phát âm tiếng Việt:
[li4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to stand straight
attention! (order to troops)
立氏立克次體 立氏立克次体
立法 立法
立法委員 立法委员
立法會 立法会
立法機關 立法机关
立法院 立法院