中文 Trung Quốc
立案偵查
立案侦查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nộp cho điều tra
để truy tố (một trường hợp)
立案偵查 立案侦查 phát âm tiếng Việt:
[li4 an4 zhen1 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to file for investigation
to prosecute (a case)
立正 立正
立氏立克次體 立氏立克次体
立法 立法
立法委員會 立法委员会
立法會 立法会
立法機關 立法机关