中文 Trung Quốc
  • 立案偵查 繁體中文 tranditional chinese立案偵查
  • 立案侦查 简体中文 tranditional chinese立案侦查
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nộp cho điều tra
  • để truy tố (một trường hợp)
立案偵查 立案侦查 phát âm tiếng Việt:
  • [li4 an4 zhen1 cha2]

Giải thích tiếng Anh
  • to file for investigation
  • to prosecute (a case)