中文 Trung Quốc
立刻
立刻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tức
ngay lập tức
dấu nhắc
nhanh chóng
straightway
bởi
cùng một lúc
立刻 立刻 phát âm tiếng Việt:
[li4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
forthwith
immediate
prompt
promptly
straightway
thereupon
at once
立即 立即
立可白 立可白
立國 立国
立場 立场
立夏 立夏
立委 立委