中文 Trung Quốc
立像
立像
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đứng hình ảnh (của một Phật hay saint)
立像 立像 phát âm tiếng Việt:
[li4 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
standing image (of a Buddha or saint)
立克次體 立克次体
立冬 立冬
立刀旁 立刀旁
立即 立即
立可白 立可白
立國 立国