中文 Trung Quốc
立克次體
立克次体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rickettsia (chi vi khuẩn ký sinh trùng nội bào)
立克次體 立克次体 phát âm tiếng Việt:
[li4 ke4 ci4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
Rickettsia (genus of intracellular parasitic bacteria)
立冬 立冬
立刀旁 立刀旁
立刻 立刻
立可白 立可白
立國 立国
立地成佛 立地成佛