中文 Trung Quốc
空難
空难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụ rơi máy bay
Aviation tai nạn hoặc sự cố
空難 空难 phát âm tiếng Việt:
[kong1 nan4]
Giải thích tiếng Anh
air crash
aviation accident or incident
空頭 空头
空額 空额
空餘 空余
穿 穿
穿一條褲子 穿一条裤子
穿上 穿上