中文 Trung Quốc
空話連篇
空话连篇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
winded trống talk
空話連篇 空话连篇 phát âm tiếng Việt:
[kong1 hua4 lian2 pian1]
Giải thích tiếng Anh
long-winded empty talk
空調 空调
空調車 空调车
空談 空谈
空跑一趟 空跑一趟
空身 空身
空軍 空军