中文 Trung Quốc
空無一人
空无一人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không phải là một linh hồn trong tầm nhìn (thành ngữ)
空無一人 空无一人 phát âm tiếng Việt:
[kong1 wu2 yi1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
not a soul in sight (idiom)
空無所有 空无所有
空當 空当
空疏 空疏
空白點 空白点
空穴 空穴
空穴來風 空穴来风