中文 Trung Quốc
空穴
空穴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lỗ điện tử
空穴 空穴 phát âm tiếng Việt:
[kong4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
electron hole
空穴來風 空穴来风
空穴來風未必無因 空穴来风未必无因
空空 空空
空空導彈 空空导弹
空空洞洞 空空洞洞
空空盪盪 空空荡荡