中文 Trung Quốc
空白點
空白点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng cách
không gian trống rỗng
空白點 空白点 phát âm tiếng Việt:
[kong4 bai2 dian3]
Giải thích tiếng Anh
gap
empty space
空穴 空穴
空穴來風 空穴来风
空穴來風未必無因 空穴来风未必无因
空空如也 空空如也
空空導彈 空空导弹
空空洞洞 空空洞洞