中文 Trung Quốc- 空無所有
- 空无所有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- có không có gì (thành ngữ); utterly nghèo
- không có hai gậy để chà với nhau
空無所有 空无所有 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- having nothing (idiom); utterly destitute
- without two sticks to rub together