中文 Trung Quốc
空姐
空姐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 空中小姐
tiếp viên
bà chủ không khí
nữ tiếp viên hàng không
空姐 空姐 phát âm tiếng Việt:
[kong1 jie3]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 空中小姐
stewardess
air hostess
female flight attendant
空嫂 空嫂
空子 空子
空客公司 空客公司
空對地 空对地
空對空導彈 空对空导弹
空巢 空巢