中文 Trung Quốc
穴播
穴播
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bó trồng
穴播 穴播 phát âm tiếng Việt:
[xue2 bo1]
Giải thích tiếng Anh
bunch planting
穴脈 穴脉
穴道 穴道
穴頭 穴头
穵 穵
究 究
究其根源 究其根源