中文 Trung Quốc
穴道
穴道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
châm cứu điểm
acupoint
穴道 穴道 phát âm tiếng Việt:
[xue2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
acupuncture point
acupoint
穴頭 穴头
穴鳥 穴鸟
穵 穵
究其根源 究其根源
究竟 究竟
究辦 究办