中文 Trung Quốc
究
究
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cuối cùng
để điều tra
để nghiên cứu cẩn thận
Đài Loan pr. [jiu4]
究 究 phát âm tiếng Việt:
[jiu1]
Giải thích tiếng Anh
after all
to investigate
to study carefully
Taiwan pr. [jiu4]
究其根源 究其根源
究竟 究竟
究辦 究办
穹 穹
穹丘 穹丘
穹廬 穹庐