中文 Trung Quốc
穴頭
穴头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
promoter (cơ quan Hiển thị)
穴頭 穴头 phát âm tiếng Việt:
[xue2 tou5]
Giải thích tiếng Anh
(show business) promoter
穴鳥 穴鸟
穵 穵
究 究
究竟 究竟
究辦 究办
穸 穸