中文 Trung Quốc
穴位
穴位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
châm cứu điểm
穴位 穴位 phát âm tiếng Việt:
[xue2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
acupuncture point
穴居 穴居
穴居人 穴居人
穴播 穴播
穴道 穴道
穴頭 穴头
穴鳥 穴鸟