中文 Trung Quốc
穩定塘
稳定塘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe tăng ổn định (cho xử lý nước thải)
穩定塘 稳定塘 phát âm tiếng Việt:
[wen3 ding4 tang2]
Giải thích tiếng Anh
stabilization tank (for sewage processing)
穩定度 稳定度
穩定性 稳定性
穩定物價 稳定物价
穩恆 稳恒
穩恆態 稳恒态
穩態 稳态