中文 Trung Quốc
穩恆態
稳恒态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trạng thái ổn định
Thái độ ổn định và lâu dài
穩恆態 稳恒态 phát âm tiếng Việt:
[wen3 heng2 tai4]
Giải thích tiếng Anh
steady state
stable and permanent attitude
穩態 稳态
穩態理論 稳态理论
穩扎穩打 稳扎稳打
穩操勝券 稳操胜券
穩步 稳步
穩步不前 稳步不前