中文 Trung Quốc
稻草人
稻草人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Scarecrow
稻草人 稻草人 phát âm tiếng Việt:
[dao4 cao3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
scarecrow
稻荷壽司 稻荷寿司
稼 稼
稼穡 稼穑
稽 稽
稽 稽
稽古 稽古