中文 Trung Quốc
稻糠
稻糠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trấu
稻糠 稻糠 phát âm tiếng Việt:
[dao4 kang1]
Giải thích tiếng Anh
rice husk
稻苗 稻苗
稻草 稻草
稻草人 稻草人
稼 稼
稼穡 稼穑
稽 稽