中文 Trung Quốc
稻苗
稻苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây giống lúa
稻苗 稻苗 phát âm tiếng Việt:
[dao4 miao2]
Giải thích tiếng Anh
rice seedling
稻草 稻草
稻草人 稻草人
稻荷壽司 稻荷寿司
稼穡 稼穑
稽 稽
稽 稽