中文 Trung Quốc
稻田葦鶯
稻田苇莺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chích sậy paddyfield (loài chim Trung Quốc) (Acrocephalus agricola)
稻田葦鶯 稻田苇莺 phát âm tiếng Việt:
[dao4 tian2 wei3 ying1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) paddyfield warbler (Acrocephalus agricola)
稻田鷚 稻田鹨
稻穀 稻谷
稻穗 稻穗
稻糠 稻糠
稻苗 稻苗
稻草 稻草