中文 Trung Quốc
稻穀
稻谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây trồng lúa
稻穀 稻谷 phát âm tiếng Việt:
[dao4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
rice crops
稻穗 稻穗
稻米 稻米
稻糠 稻糠
稻草 稻草
稻草人 稻草人
稻荷壽司 稻荷寿司