中文 Trung Quốc
稻子
稻子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gạo (cây)
gạo unhulled
稻子 稻子 phát âm tiếng Việt:
[dao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
rice (crop)
unhulled rice
稻殼 稻壳
稻田 稻田
稻田葦鶯 稻田苇莺
稻穀 稻谷
稻穗 稻穗
稻米 稻米