中文 Trung Quốc
稻殼
稻壳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trấu
稻殼 稻壳 phát âm tiếng Việt:
[dao4 ke2]
Giải thích tiếng Anh
rice husk
稻田 稻田
稻田葦鶯 稻田苇莺
稻田鷚 稻田鹨
稻穗 稻穗
稻米 稻米
稻糠 稻糠