中文 Trung Quốc
稱呼
称呼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gọi
để giải quyết như
tên gọi
稱呼 称呼 phát âm tiếng Việt:
[cheng1 hu5]
Giải thích tiếng Anh
to call
to address as
appellation
稱多 称多
稱多縣 称多县
稱心 称心
稱意 称意
稱揚 称扬
稱為 称为