中文 Trung Quốc
稱心
称心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạt yêu cầu
Dễ chịu
稱心 称心 phát âm tiếng Việt:
[chen4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
satisfactory
agreeable
稱心如意 称心如意
稱意 称意
稱揚 称扬
稱職 称职
稱號 称号
稱許 称许