中文 Trung Quốc
稱意
称意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải đạt yêu cầu
稱意 称意 phát âm tiếng Việt:
[chen4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to be satisfactory
稱揚 称扬
稱為 称为
稱職 称职
稱許 称许
稱說 称说
稱謂 称谓